nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
vay mượn 1. (đg.) m=\sY masraiy /mə-srɛ:/ to borrow (money), get a debt. vay tiền m=\sY _j`@N masraiy jién. borrow money. tiền vay _j`@N m=\sY jién masraiy. loan; debt… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
(đg.) w/ ckK wang cakak /wa:ŋ – ca-kaʔ/ to encircle. bao vây khắp ngã đường w/ ckK \g@P cqH jlN wang cakak grep canah jalan.
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wil/ surround. vây quanh quân địch w/ w{L Am/ wang wil khamang.
(đg.) awH awah tangin /a-wah/ to wave, waving hand. vẫy tay awH tZ{N awah tangin.
(d.) kkH kakah /ka-kah/ scab. vảy cá kkH ikN kakah ikan.
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »